| Model xe | ZZ4257V3247N1B | 
		
			| Năm sản xuất | 2015 | 
		
			| Nhà sản xuẩt | Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK | 
		
			| Model động cơ |  Model D12.42-420 Tiêu chuẩn: EURO IV | 
		
			| Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) | 
		
			| Công suất động cơ : 420ps (308kw) | 
		
			| Kích thước | Khoảng cách trục: 3200+1400mm | 
		
			| Khoảng cách lốp: 3225+1350mm | 
		
			| Kích thước : 6985x2496x3850mm | 
		
			| Cabin | - Cabin HOWO A7 đầu cao, có 2 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc. | 
		
			| - Màu sắc cabin: Màu xanh lá cây, Đen, Trăng | 
		
			| Hộp số | - Model hộp số : HW19712CL , Loại 12 số tiến, 2 số lùi. | 
		
			| Bộ li hợp | - Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm. | 
		
			| Cầu trước | HOWO new 9 tấn. | 
		
			| Cầu sau | ST16, 16 tấn | 
		
			| Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. | 
		
			| - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 02 quang nhíp hai bên. | 
		
			| Tỷ số truyền | Cầu chậm tỷ số truyền 4.8 (hoặc 4.48) | 
		
			| Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén | 
		
			| - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | 
		
			| - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | 
		
			| - Phanh trước tang trống. | 
		
			| Thùng dầu nhiên liệu | - Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. | 
		
			| - Dung tích thùng dầu: 600 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu | 
		
			| Đường kính mâm | - Φ 90 | 
		
			| Hệ thống lái | - Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực | 
		
			| Hệ thống điện | 24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah | 
		
			| Qui cách lốp | 12.00R20 |